Có 1 kết quả:
慷慨捐生 kāng kǎi juān shēng ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄐㄩㄢ ㄕㄥ
kāng kǎi juān shēng ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄐㄩㄢ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sacrificing one's life generously (idiom); to sacrifice oneself fervently to the cause
Bình luận 0
kāng kǎi juān shēng ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄐㄩㄢ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0