Có 1 kết quả:

慷慨捐生 kāng kǎi juān shēng ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄐㄩㄢ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

sacrificing one's life generously (idiom); to sacrifice oneself fervently to the cause

Bình luận 0